Nhà phát hànhVaneckNgành thành lập: 11/08/2009 Loại quỹ Quỹ mở Sàn giao dịch: NYSE Arca Cân bằng chỉ số: Hằng quý Tỷ lệ chi phí 0.68% Chỉ số theo dõi MVIS Vietnam Index Ngày cổ tức tiếp theo 23/12/2019 Tổng tài sản (Triệu USD) 382.4 Số lượng cổ phiếu nắm giữ 27 Số chứng chỉ quỹ 25,700,000 Giá CCQ (USD) 14.74 Giá NAV (USD) 14.88 Premium/Discount -0.93%
Giới thiệu VanEck Vectors Vietnam ETF
VanEck Vectors Vietnam ETF là một quỹ giao dịch hoán đổi được thành lập tại Mỹ. Mục tiêu của Quỹ là tái tạo hiệu quả nhất có thể về giá và hiệu suất của Chỉ số MVIS Việt Nam. Quỹ đầu tư ít nhất 80% tài sản của mình vào chứng khoán theo chỉ số chuẩn của Quỹ.
2019 | 2018 | 2017 | 2016 | Tất cả | |
---|---|---|---|---|---|
VanEck Vectors Vietnam ETF | 0.88% | -16.78% | 14.11% | 0.61% | -40.55% |
Number | Holding | Ticker | Shares | Market Value | % of net assets |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vinhomes Jsc | VHM VN | 9,402,192 | $40,310,650.26 | 8.69% |
2 | Vingroup Jsc | VIC VN | 6,678,262 | $34,768,970.03 | 7.50% |
3 | Vietnam Dairy Products Jsc | VNM VN | 5,814,776 | $32,350,963.76 | 6.97% |
4 | Bank For Foreign Trade Of Vietnam Jsc | VCB VN | 7,782,072 | $30,613,332.13 | 6.60% |
5 | No Va Land Investment Group Corp | NVL VN | 10,685,086 | $26,759,348.12 | 5.77% |
6 | Bh Co Ltd | 090460 KS | 1,441,823 | $26,260,739.94 | 5.66% |
7 | Vincom Retail Jsc | VRE VN | 16,431,342 | $24,930,624.93 | 5.37% |
8 | Mani Inc | 7730 JP | 856,900 | $23,216,560.24 | 5.01% |
9 | Vietjet Aviation Jsc | VJC VN | 3,365,760 | $20,766,730.99 | 4.48% |
10 | Masan Group Corp | MSN VN | 6,145,130 | $20,253,361.66 | 4.37% |
11 | Eclat Textile Co Ltd | 1476 TT | 1,550,160 | $19,939,426.46 | 4.30% |
12 | Hoa Phat Group Jsc | HPG VN | 17,740,459 | $17,352,680.53 | 3.74% |
13 | Petrovietnam Power Corp | POW VN | 27,358,170 | $16,029,537.83 | 3.46% |
14 | Bao Viet Holdings | BVH VN | 4,503,346 | $14,379,152.70 | 3.10% |
15 | Mcnex Co Ltd | 097520 KS | 694,473 | $14,025,228.98 | 3.02% |
16 | Thanh Thanh Cong – Bien Hoa Jsc | SBT VN | 16,799,641 | $13,691,820.74 | 2.95% |
17 | Ssi Securities Corp | SSI VN | 12,463,891 | $11,837,557.85 | 2.55% |
18 | Hansae Co Ltd | 105630 KS | 724,296 | $11,796,274.93 | 2.54% |
19 | Pharos Energy Plc | PHAR LN | 16,021,281 | $11,708,309.51 | 2.52% |
20 | Uti Inc/Korea | 179900 KS | 695,011 | $10,615,725.34 | 2.29% |
21 | Flc Faros Construction Jsc | ROS VN | 8,951,551 | $9,646,275.78 | 2.08% |
22 | Synopex Inc | 025320 KS | 3,797,199 | $9,162,572.98 | 1.98% |
23 | Hoang Huy Investment Financial Services | TCH VN | 8,666,650 | $8,867,757.97 | 1.91% |
24 | Vietnam Electrical Equipment Jsc | GEX VN | 9,411,185 | $8,496,656.79 | 1.83% |
25 | Regina Miracle International Holdings L | 2199 HK | 9,296,000 | $6,069,523.83 | 1.31% |